ngang tắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngang tắt+
- Illegal, illicit
- Quan hệ ngang tắt
Illicit relationship
- Quan hệ ngang tắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngang tắt"
- Những từ có chứa "ngang tắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cross-sectional matched horizontal traverse equal across parity standard gauge abeam cross-section more...
Lượt xem: 638